Vietnamese Meaning of econometric
Kinh tế lượng
Other Vietnamese words related to Kinh tế lượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of econometric
- e-commerce => thương mại điện tử
- ecology => sinh thái học
- ecologist => Nhà sinh thái học
- ecologically => sinh thái
- ecological warfare => Chiến tranh sinh thái
- ecological terrorism => Khủng bố sinh thái
- ecological succession => Diễn thế sinh thái
- ecological niche => hốc sinh thái
- ecological => sinh thái
- ecologic => Sinh thái
- econometrician => chuyên gia kinh tế lượng
- econometrics => Kinh tế lượng
- econometrist => chuyên gia kinh tế lượng
- economic => kinh tế
- economic aid => viện trợ kinh tế
- economic and social council => Hội đồng Kinh tế và Xã hội
- economic and social council commission => Ủy ban thuộc Hội đồng Kinh tế và Xã hội
- economic assistance => hỗ trợ kinh tế
- economic commission for africa => Ủy ban Kinh tế châu Phi
- economic commission for asia and the far east => Ủy ban kinh tế châu Á và Viễn Đông
Definitions and Meaning of econometric in English
econometric (a)
of or relating to econometrics
FAQs About the word econometric
Kinh tế lượng
of or relating to econometrics
No synonyms found.
No antonyms found.
e-commerce => thương mại điện tử, ecology => sinh thái học, ecologist => Nhà sinh thái học, ecologically => sinh thái, ecological warfare => Chiến tranh sinh thái,