Vietnamese Meaning of ecological warfare
Chiến tranh sinh thái
Other Vietnamese words related to Chiến tranh sinh thái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ecological warfare
- ecologically => sinh thái
- ecologist => Nhà sinh thái học
- ecology => sinh thái học
- e-commerce => thương mại điện tử
- econometric => Kinh tế lượng
- econometrician => chuyên gia kinh tế lượng
- econometrics => Kinh tế lượng
- econometrist => chuyên gia kinh tế lượng
- economic => kinh tế
- economic aid => viện trợ kinh tế
Definitions and Meaning of ecological warfare in English
ecological warfare (n)
violence carried out to further the political or social objectives of the environmentalists
FAQs About the word ecological warfare
Chiến tranh sinh thái
violence carried out to further the political or social objectives of the environmentalists
No synonyms found.
No antonyms found.
ecological terrorism => Khủng bố sinh thái, ecological succession => Diễn thế sinh thái, ecological niche => hốc sinh thái, ecological => sinh thái, ecologic => Sinh thái,