Vietnamese Meaning of economic rent
tiền thuê kinh tế
Other Vietnamese words related to tiền thuê kinh tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of economic rent
- economic process => quá trình kinh tế
- economic policy => chính sách kinh tế
- economic mobilization => động viên kinh tế
- economic mobilisation => Động viên kinh tế
- economic libertarian => Tự do kinh tế
- economic growth => Tăng trưởng kinh tế
- economic geology => Địa chất kinh tế
- economic geography => Địa lý kinh tế
- economic expert => Chuyên gia kinh tế
- economic crisis => khủng hoảng kinh tế
- economic science => Khoa học kinh tế
- economic strangulation => thắt cổ kinh tế
- economic system => hệ thống kinh tế
- economic theory => Lý thuyết kinh tế
- economical => kinh tế
- economically => về mặt kinh tế
- economics => kinh tế học
- economics department => Khoa Kinh tế
- economics profession => Nghề kinh tế
- economies => nền kinh tế
Definitions and Meaning of economic rent in English
economic rent (n)
the return derived from cultivated land in excess of that derived from the poorest land cultivated under similar conditions
FAQs About the word economic rent
tiền thuê kinh tế
the return derived from cultivated land in excess of that derived from the poorest land cultivated under similar conditions
No synonyms found.
No antonyms found.
economic process => quá trình kinh tế, economic policy => chính sách kinh tế, economic mobilization => động viên kinh tế, economic mobilisation => Động viên kinh tế, economic libertarian => Tự do kinh tế,