Vietnamese Meaning of ditty-bag
Túi bài hát
Other Vietnamese words related to Túi bài hát
Nearest Words of ditty-bag
Definitions and Meaning of ditty-bag in English
FAQs About the word ditty-bag
Túi bài hát
Túi du lịch,Túi hành lý trên máy bay,Túi đựng quần áo,Túi đựng đồ nghề,ví,túi đựng đồ mua sắm,túi đeo chéo,cặp đi làm,ba lô,Túi doanh trại
No antonyms found.
ditty bag => Túi đồ dùng cá nhân, ditty => bài hát, dittos => ditto, dittology => Đa ngôn, ditto mark => Dấu ditto,