FAQs About the word ditty-bag

Túi bài hát

Túi du lịch,Túi hành lý trên máy bay,Túi đựng quần áo,Túi đựng đồ nghề,ví,túi đựng đồ mua sắm,túi đeo chéo,cặp đi làm,ba lô,Túi doanh trại

No antonyms found.

ditty bag => Túi đồ dùng cá nhân, ditty => bài hát, dittos => ditto, dittology => Đa ngôn, ditto mark => Dấu ditto,