Vietnamese Meaning of denuded
denuded
Other Vietnamese words related to denuded
Nearest Words of denuded
Definitions and Meaning of denuded in English
denuded (s)
without the natural or usual covering
FAQs About the word denuded
Definition not available
without the natural or usual covering
Trần trụi,phơi bày,mở,bóc vỏ,tước đoạt,phát hiện,hói,hiển thị,Không được bảo vệ,Cởi đồ
được che phủ,Mặc áo choàng,Mọc um tùm,Ngập lụt,có râu,nhiều lông,bao phủ
denude => Lột trần, denturist => Kỹ thuật viên răng giả, denture => răng giả, dentolingual => Phụ âm lưỡi-răng, dentoid => có hình răng,