FAQs About the word denunciate

tố cáo

To denounce; to condemn publicly or solemnly.

No synonyms found.

No antonyms found.

denumerable => đếm được, denude => Lột trần, denturist => Kỹ thuật viên răng giả, denture => răng giả, dentolingual => Phụ âm lưỡi-răng,