Vietnamese Meaning of claire
Claire
Other Vietnamese words related to Claire
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of claire
- clairaudient => người thính giác tốt
- clairaudience => thính giác thính
- claims adjustor => Người thẩm định yêu cầu bồi thường
- claims adjuster => Người thẩm định khiếu nại
- claimless => không yêu cầu bồi thường
- claiming race => Yêu cầu chủng tộc
- claiming => tuyên bố
- claimer => Người đòi
- claimed => tuyên bố
- claimant => người đòi
Definitions and Meaning of claire in English
claire (n.)
A small inclosed pond used for gathering and greening oysters.
FAQs About the word claire
Claire
A small inclosed pond used for gathering and greening oysters.
No synonyms found.
No antonyms found.
clairaudient => người thính giác tốt, clairaudience => thính giác thính, claims adjustor => Người thẩm định yêu cầu bồi thường, claims adjuster => Người thẩm định khiếu nại, claimless => không yêu cầu bồi thường,