Vietnamese Meaning of claimer
Người đòi
Other Vietnamese words related to Người đòi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of claimer
- claiming => tuyên bố
- claiming race => Yêu cầu chủng tộc
- claimless => không yêu cầu bồi thường
- claims adjuster => Người thẩm định khiếu nại
- claims adjustor => Người thẩm định yêu cầu bồi thường
- clairaudience => thính giác thính
- clairaudient => người thính giác tốt
- claire => Claire
- clair-obscur => sáng tối
- clairvoyance => thần thông
Definitions and Meaning of claimer in English
claimer (n.)
One who claims; a claimant.
FAQs About the word claimer
Người đòi
One who claims; a claimant.
No synonyms found.
No antonyms found.
claimed => tuyên bố, claimant => người đòi, claimable => có thể yêu cầu bồi thường, claim jumper => Kẻ chiếm đoạt yêu sách, claim form => Mẫu yêu cầu bồi thường,