Vietnamese Meaning of clair-obscur
sáng tối
Other Vietnamese words related to sáng tối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of clair-obscur
- claire => Claire
- clairaudient => người thính giác tốt
- clairaudience => thính giác thính
- claims adjustor => Người thẩm định yêu cầu bồi thường
- claims adjuster => Người thẩm định khiếu nại
- claimless => không yêu cầu bồi thường
- claiming race => Yêu cầu chủng tộc
- claiming => tuyên bố
- claimer => Người đòi
- claimed => tuyên bố
Definitions and Meaning of clair-obscur in English
clair-obscur (n.)
See Chiaroscuro.
FAQs About the word clair-obscur
sáng tối
See Chiaroscuro.
No synonyms found.
No antonyms found.
claire => Claire, clairaudient => người thính giác tốt, clairaudience => thính giác thính, claims adjustor => Người thẩm định yêu cầu bồi thường, claims adjuster => Người thẩm định khiếu nại,