Vietnamese Meaning of claiming race
Yêu cầu chủng tộc
Other Vietnamese words related to Yêu cầu chủng tộc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of claiming race
- claimless => không yêu cầu bồi thường
- claims adjuster => Người thẩm định khiếu nại
- claims adjustor => Người thẩm định yêu cầu bồi thường
- clairaudience => thính giác thính
- clairaudient => người thính giác tốt
- claire => Claire
- clair-obscur => sáng tối
- clairvoyance => thần thông
- clairvoyant => người có khả năng thấu thị
- clake => clake
Definitions and Meaning of claiming race in English
claiming race (n)
a horse race in which each owner declares before the race at what price his horse will be offered for sale after the race
FAQs About the word claiming race
Yêu cầu chủng tộc
a horse race in which each owner declares before the race at what price his horse will be offered for sale after the race
No synonyms found.
No antonyms found.
claiming => tuyên bố, claimer => Người đòi, claimed => tuyên bố, claimant => người đòi, claimable => có thể yêu cầu bồi thường,