Vietnamese Meaning of clairaudient
người thính giác tốt
Other Vietnamese words related to người thính giác tốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of clairaudient
- clairaudience => thính giác thính
- claims adjustor => Người thẩm định yêu cầu bồi thường
- claims adjuster => Người thẩm định khiếu nại
- claimless => không yêu cầu bồi thường
- claiming race => Yêu cầu chủng tộc
- claiming => tuyên bố
- claimer => Người đòi
- claimed => tuyên bố
- claimant => người đòi
- claimable => có thể yêu cầu bồi thường
Definitions and Meaning of clairaudient in English
clairaudient (a.)
Pertaining to, or characterized by, clairaudience.
clairaudient (n.)
One alleged to have the power of clairaudience.
FAQs About the word clairaudient
người thính giác tốt
Pertaining to, or characterized by, clairaudience., One alleged to have the power of clairaudience.
No synonyms found.
No antonyms found.
clairaudience => thính giác thính, claims adjustor => Người thẩm định yêu cầu bồi thường, claims adjuster => Người thẩm định khiếu nại, claimless => không yêu cầu bồi thường, claiming race => Yêu cầu chủng tộc,