Vietnamese Meaning of claimless
không yêu cầu bồi thường
Other Vietnamese words related to không yêu cầu bồi thường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of claimless
- claims adjuster => Người thẩm định khiếu nại
- claims adjustor => Người thẩm định yêu cầu bồi thường
- clairaudience => thính giác thính
- clairaudient => người thính giác tốt
- claire => Claire
- clair-obscur => sáng tối
- clairvoyance => thần thông
- clairvoyant => người có khả năng thấu thị
- clake => clake
- clam => nghêu
Definitions and Meaning of claimless in English
claimless (a.)
Having no claim.
FAQs About the word claimless
không yêu cầu bồi thường
Having no claim.
No synonyms found.
No antonyms found.
claiming race => Yêu cầu chủng tộc, claiming => tuyên bố, claimer => Người đòi, claimed => tuyên bố, claimant => người đòi,