FAQs About the word claim jumper

Kẻ chiếm đoạt yêu sách

one who illegally occupies property to which another has a legal claim

No synonyms found.

No antonyms found.

claim form => Mẫu yêu cầu bồi thường, claim agent => đại lý yêu cầu bồi thường, claim => Yêu sách, claik => chuyện phiếm, claggy => dính,