Vietnamese Meaning of clake
clake
Other Vietnamese words related to clake
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of clake
- clairvoyant => người có khả năng thấu thị
- clairvoyance => thần thông
- clair-obscur => sáng tối
- claire => Claire
- clairaudient => người thính giác tốt
- clairaudience => thính giác thính
- claims adjustor => Người thẩm định yêu cầu bồi thường
- claims adjuster => Người thẩm định khiếu nại
- claimless => không yêu cầu bồi thường
- claiming race => Yêu cầu chủng tộc
Definitions and Meaning of clake in English
clake (n.)
Alt. of Claik
FAQs About the word clake
clake
Alt. of Claik
No synonyms found.
No antonyms found.
clairvoyant => người có khả năng thấu thị, clairvoyance => thần thông, clair-obscur => sáng tối, claire => Claire, clairaudient => người thính giác tốt,