Vietnamese Meaning of clam chowder
Súp nghêu
Other Vietnamese words related to Súp nghêu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of clam chowder
- clam => nghêu
- clake => clake
- clairvoyant => người có khả năng thấu thị
- clairvoyance => thần thông
- clair-obscur => sáng tối
- claire => Claire
- clairaudient => người thính giác tốt
- clairaudience => thính giác thính
- claims adjustor => Người thẩm định yêu cầu bồi thường
- claims adjuster => Người thẩm định khiếu nại
Definitions and Meaning of clam chowder in English
clam chowder (n)
chowder containing clams
FAQs About the word clam chowder
Súp nghêu
chowder containing clams
No synonyms found.
No antonyms found.
clam => nghêu, clake => clake, clairvoyant => người có khả năng thấu thị, clairvoyance => thần thông, clair-obscur => sáng tối,