Vietnamese Meaning of cargoes
hàng hóa
Other Vietnamese words related to hàng hóa
Nearest Words of cargoes
- cargo vessel => Tàu chở hàng
- cargo ships => Tàu chở hàng
- cargo ship => Tàu chở hàng
- cargo liner => Tàu chở hàng
- cargo hold => khoang hàng
- cargo helicopter => Trực thăng chở hàng
- cargo hatch => cửa hầm hàng
- cargo door => Cửa khoang vận chuyển hàng hóa
- cargo deck => Bàn chở hàng
- cargo cult => sùng bái hàng hóa
Definitions and Meaning of cargoes in English
cargoes (pl.)
of Cargo
FAQs About the word cargoes
hàng hóa
of Cargo
hàng hóa,tải trọng,tải,tải trọng,trọng lượng,gánh nặng,xe tải,lô hàng,bản thảo,kéo
No antonyms found.
cargo vessel => Tàu chở hàng, cargo ships => Tàu chở hàng, cargo ship => Tàu chở hàng, cargo liner => Tàu chở hàng, cargo hold => khoang hàng,