FAQs About the word carhop

Người phục vụ thức ăn trên xe

a waiter at a drive-in restaurant

No synonyms found.

No antonyms found.

cargoose => Không có từ tương đương, cargoes => hàng hóa, cargo vessel => Tàu chở hàng, cargo ships => Tàu chở hàng, cargo ship => Tàu chở hàng,