Vietnamese Meaning of cariama
Cariama
Other Vietnamese words related to Cariama
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cariama
- carhop => Người phục vụ thức ăn trên xe
- cargoose => Không có từ tương đương
- cargoes => hàng hóa
- cargo vessel => Tàu chở hàng
- cargo ships => Tàu chở hàng
- cargo ship => Tàu chở hàng
- cargo liner => Tàu chở hàng
- cargo hold => khoang hàng
- cargo helicopter => Trực thăng chở hàng
- cargo hatch => cửa hầm hàng
Definitions and Meaning of cariama in English
cariama (n)
the type genus of the Cariamidae comprising only the crested cariama
cariama (n.)
A large, long-legged South American bird (Dicholophus cristatus) which preys upon snakes, etc. See Seriema.
FAQs About the word cariama
Cariama
the type genus of the Cariamidae comprising only the crested cariamaA large, long-legged South American bird (Dicholophus cristatus) which preys upon snakes, et
No synonyms found.
No antonyms found.
carhop => Người phục vụ thức ăn trên xe, cargoose => Không có từ tương đương, cargoes => hàng hóa, cargo vessel => Tàu chở hàng, cargo ships => Tàu chở hàng,