FAQs About the word cargo liner

Tàu chở hàng

a liner that carries cargo

No synonyms found.

No antonyms found.

cargo hold => khoang hàng, cargo helicopter => Trực thăng chở hàng, cargo hatch => cửa hầm hàng, cargo door => Cửa khoang vận chuyển hàng hóa, cargo deck => Bàn chở hàng,