FAQs About the word cargo door

Cửa khoang vận chuyển hàng hóa

door used to load or unload cargo

No synonyms found.

No antonyms found.

cargo deck => Bàn chở hàng, cargo cult => sùng bái hàng hóa, cargo container => Container, cargo area => Khu vực hàng hóa, cargo => hàng hóa,