FAQs About the word cargoose

Không có từ tương đương

A species of grebe (Podiceps crisratus); the crested grebe.

No synonyms found.

No antonyms found.

cargoes => hàng hóa, cargo vessel => Tàu chở hàng, cargo ships => Tàu chở hàng, cargo ship => Tàu chở hàng, cargo liner => Tàu chở hàng,