FAQs About the word shipments

lô hàng

the act or process of shipping, the goods shipped, the act of shipping

kiện,bó,hàng hóa,lô hàng,hàng hóa,tải trọng,tải,gói hàng,gói,bưu kiện

No antonyms found.

shipmates => đồng chí thuyền viên, shiploads => hàng tàu, ship (out) => vận chuyển (ra ngoài), shins => Cẳng chân, shinnying => Leo núi,