FAQs About the word ship (out)

vận chuyển (ra ngoài)

to leave one place and go to another for military duties

Thuyền,đi thuyền buồm,Cánh buồm,take ship,Du ngoạn,Phà,điều hướng,chuyến đi,xuồng ca nô,bờ biển

No antonyms found.

shins => Cẳng chân, shinnying => Leo núi, shinnied => trèo lên cây, shines => tỏa sáng, shine(s) => sáng,