Vietnamese Meaning of bloody
bloody
Other Vietnamese words related to bloody
- lành tính
- thương cảm
- hòa giải
- tước giải giáp
- nhân đạo
- tử tế
- Thái Bình Dương
- hòa bình
- hòa bình
- mang tính chuộc lỗi
- đồng cảm
- ấm
- thân thiện
- làm dịu
- nhân từ
- lành tính
- hiền lành
- như bồ câu
- dịu dàng
- nhân hậu
- xin vui lòng
- khoan dung
- thương xót
- làm dịu
- làm dịu
- làm dịu
- Làm dịu
- hòa giải
- mềm mại
- Hiền lành
- không hung hăng
- không quyết đoán
- Nồng hậu
- kiến tạo hòa bình
- Thân thiện
- thân thiện
- Nhân hậu
- ngoan ngoãn
- mềm dẻo
- đầu hàng
Nearest Words of bloody
Definitions and Meaning of bloody in English
bloody (v)
cover with blood
bloody (a)
having or covered with or accompanied by blood
bloody (s)
informal intensifiers
bloody (r)
extremely
bloody (a.)
Containing or resembling blood; of the nature of blood; as, bloody excretions; bloody sweat.
Smeared or stained with blood; as, bloody hands; a bloody handkerchief.
Given, or tending, to the shedding of blood; having a cruel, savage disposition; murderous; cruel.
Attended with, or involving, bloodshed; sanguinary; esp., marked by great slaughter or cruelty; as, a bloody battle.
Infamous; contemptible; -- variously used for mere emphasis or as a low epithet.
bloody (v. t.)
To stain with blood.
FAQs About the word bloody
Definition not available
cover with blood, having or covered with or accompanied by blood, informal intensifiers, extremelyContaining or resembling blood; of the nature of blood; as, bl
Vấy máu,đỏ thẫm,đẫm máu,Đỏ,đỏ,màu đỏ thẫm,hồng ngọc,đẫm máu,lạc quan,đỏ thẫm
lành tính,thương cảm,hòa giải,tước giải giáp,nhân đạo,tử tế,Thái Bình Dương,hòa bình,hòa bình,mang tính chuộc lỗi
bloodwort family => Họ Rau răm, bloodwort => Cây máu rồng, bloodworm => giun máu, bloodwood tree => Cây gỗ máu, bloodwood => Cây máu,