FAQs About the word bloodwood

Cây máu

A tree having the wood or the sap of the color of blood.

No synonyms found.

No antonyms found.

bloodwite => Máu đổi bằng tiền, bloodwit => Máu đổi máu, bloodulf => Bloodulf, blood-twig => cây máu rồng, bloodthirsty => khát máu,