Vietnamese Meaning of bitches
bitches
Other Vietnamese words related to bitches
- khiếu nại
- khiếu nại
- tiếng rên rỉ
- rên rỉ
- thịt bò
- kêu be be
- Cá chép
- ồn ào
- khiếu nại
- những người cau có
- gà gô
- lẩm bẩm
- la hét
- phàn nàn
- than khóc
- Miserere
- thì thầm
- phản đối
- đơn kiện
- các cuộc biểu tình
- tiếng gà gáy
- tiếng khóc
- rên rỉ
- than phiền
- lắm lời
- thách thức
- phản đối
- lời phản đối
- đá
- những trục trặc nhỏ
- sự cãi cọ
- những sự phản đối
- hôi
Nearest Words of bitches
Definitions and Meaning of bitches in English
bitches
the female of the dog or some other carnivorous mammals
FAQs About the word bitches
Definition not available
the female of the dog or some other carnivorous mammals
khiếu nại,khiếu nại,tiếng rên rỉ,rên rỉ,thịt bò,kêu be be,Cá chép,ồn ào,khiếu nại,những người cau có
lời khen ngợi,lời khen,lời khen ngợi,lời khen,sự ca ngợi,chấp thuận,xác nhận,lệnh trừng phạt,vỗ tay,sự chứng thực
bitched => Than phiền, bit the dust => cắn bụi, bit (on) => Bit (bật), bit (at) => lúc, bishops => giám mục,