FAQs About the word bagger

người thu gom

a workman employed to pack things into containers, a machine for putting objects or substances into bags

túi,Bao,ba lô,gói hàng,ví,bó,Túi đựng,Túi du lịch,Túi đựng quần áo,Túi xách

nén,Hợp đồng,co lại,làm cô đặc,thắt lại

bagged => túi, baggala => Dưa chuột, baggager => khuân vác, baggageman => Nhân viên khuân vác hành lý, baggage master => Thủ kho hành lý,