FAQs About the word baggager

khuân vác

One who takes care of baggage; a camp follower.

No synonyms found.

No antonyms found.

baggageman => Nhân viên khuân vác hành lý, baggage master => Thủ kho hành lý, baggage claim => khu nhận hành lý, baggage car => Tàu hỏa hành lý, baggage => hành lý,