Vietnamese Meaning of autocracies
chế độ độc tài
Other Vietnamese words related to chế độ độc tài
Nearest Words of autocracies
Definitions and Meaning of autocracies in English
autocracies (pl.)
of Autocracy
FAQs About the word autocracies
chế độ độc tài
of Autocracy
chủ nghĩa độc tài,cộng sản,Chủ nghĩa chuyên chế,độc tài,Chủ nghĩa phát xít,chủ nghĩa Sa hoàng,Bạo chính,chế độ quân chủ chuyên chế,tự chủ,Chủ nghĩa Caesar
Dân chủ,Tự chủ,tự do,Tự quyết,tự chủ,Tự quản,Tự quản,Chủ quyền
autocoid => Tự hoóc-môn, autocoherer => Tự động thống nhất, autoclave => nồi hấp tiệt trùng, autoclastic => tự phá vỡ, autochthony => bản địa,