Vietnamese Meaning of autocrator
nhà độc tài
Other Vietnamese words related to nhà độc tài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of autocrator
Definitions and Meaning of autocrator in English
autocrator (n.)
An autocrat.
FAQs About the word autocrator
nhà độc tài
An autocrat.
No synonyms found.
No antonyms found.
autocratically => độc đoán, autocratical => chế độ độc tài, autocratic => chuyên quyền, autocrat => Nhà độc tài, autocracy => Độc tài,