FAQs About the word antiattrition

chống mài mòn

Anything to prevent the effects of friction, esp. a compound lubricant for machinery, etc., often consisting of plumbago, with some greasy material; antifrictio

No synonyms found.

No antonyms found.

antiasthmatic => thuốc chống hen, antiarrhythmic medication => Thuốc chống loạn nhịp, antiarrhythmic drug => Thuốc chống loạn nhịp tim, antiarrhythmic => Thuốc chống loạn nhịp, antiarin => antiarin,