Vietnamese Meaning of antiattrition
chống mài mòn
Other Vietnamese words related to chống mài mòn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiattrition
- antiasthmatic => thuốc chống hen
- antiarrhythmic medication => Thuốc chống loạn nhịp
- antiarrhythmic drug => Thuốc chống loạn nhịp tim
- antiarrhythmic => Thuốc chống loạn nhịp
- antiarin => antiarin
- antiar => antiar
- antiapoplectic => thuốc chống đột quỵ
- antiapartheid => chống chế độ phân biệt chủng tộc
- antianxiety drug => thuốc chống lo âu
- antianxiety agent => thuốc giải lo âu
- antiauthoritarian => phản đối uy quyền
- antibacchius => Đối âm ba-xi
- antibacterial => Kháng khuẩn
- antibacterial drug => Thuốc kháng khuẩn
- antiballistic missile => Tên lửa chống đạn đạo
- antibaryon => Phản hạt nhân
- antiberiberi factor => Yếu tố chống bệnh tê phù
- antibillous => chống chứng buồn nôn
- antibiosis => Kháng sinh
- antibiotic => kháng sinh
Definitions and Meaning of antiattrition in English
antiattrition (n.)
Anything to prevent the effects of friction, esp. a compound lubricant for machinery, etc., often consisting of plumbago, with some greasy material; antifriction grease.
FAQs About the word antiattrition
chống mài mòn
Anything to prevent the effects of friction, esp. a compound lubricant for machinery, etc., often consisting of plumbago, with some greasy material; antifrictio
No synonyms found.
No antonyms found.
antiasthmatic => thuốc chống hen, antiarrhythmic medication => Thuốc chống loạn nhịp, antiarrhythmic drug => Thuốc chống loạn nhịp tim, antiarrhythmic => Thuốc chống loạn nhịp, antiarin => antiarin,