Vietnamese Meaning of antibacchius
Đối âm ba-xi
Other Vietnamese words related to Đối âm ba-xi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antibacchius
- antiauthoritarian => phản đối uy quyền
- antiattrition => chống mài mòn
- antiasthmatic => thuốc chống hen
- antiarrhythmic medication => Thuốc chống loạn nhịp
- antiarrhythmic drug => Thuốc chống loạn nhịp tim
- antiarrhythmic => Thuốc chống loạn nhịp
- antiarin => antiarin
- antiar => antiar
- antiapoplectic => thuốc chống đột quỵ
- antiapartheid => chống chế độ phân biệt chủng tộc
- antibacterial => Kháng khuẩn
- antibacterial drug => Thuốc kháng khuẩn
- antiballistic missile => Tên lửa chống đạn đạo
- antibaryon => Phản hạt nhân
- antiberiberi factor => Yếu tố chống bệnh tê phù
- antibillous => chống chứng buồn nôn
- antibiosis => Kháng sinh
- antibiotic => kháng sinh
- antibiotic drug => Thuốc kháng sinh
- antibody => kháng thể
Definitions and Meaning of antibacchius in English
antibacchius (n.)
A foot of three syllables, the first two long, and the last short (#).
FAQs About the word antibacchius
Đối âm ba-xi
A foot of three syllables, the first two long, and the last short (#).
No synonyms found.
No antonyms found.
antiauthoritarian => phản đối uy quyền, antiattrition => chống mài mòn, antiasthmatic => thuốc chống hen, antiarrhythmic medication => Thuốc chống loạn nhịp, antiarrhythmic drug => Thuốc chống loạn nhịp tim,