Vietnamese Meaning of antibiotic drug
Thuốc kháng sinh
Other Vietnamese words related to Thuốc kháng sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antibiotic drug
- antibiotic => kháng sinh
- antibiosis => Kháng sinh
- antibillous => chống chứng buồn nôn
- antiberiberi factor => Yếu tố chống bệnh tê phù
- antibaryon => Phản hạt nhân
- antiballistic missile => Tên lửa chống đạn đạo
- antibacterial drug => Thuốc kháng khuẩn
- antibacterial => Kháng khuẩn
- antibacchius => Đối âm ba-xi
- antiauthoritarian => phản đối uy quyền
Definitions and Meaning of antibiotic drug in English
antibiotic drug (n)
a chemical substance derivable from a mold or bacterium that can kill microorganisms and cure bacterial infections
FAQs About the word antibiotic drug
Thuốc kháng sinh
a chemical substance derivable from a mold or bacterium that can kill microorganisms and cure bacterial infections
No synonyms found.
No antonyms found.
antibiotic => kháng sinh, antibiosis => Kháng sinh, antibillous => chống chứng buồn nôn, antiberiberi factor => Yếu tố chống bệnh tê phù, antibaryon => Phản hạt nhân,