Vietnamese Meaning of anticatalyst
Chống xúc tác
Other Vietnamese words related to Chống xúc tác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anticatalyst
- anticatarrhal => long đờm
- anticathode => cực dương
- anti-catholicism => Chống Công giáo
- anticausodic => Thuốc chống cháy nổ
- anticausotic => chống ăn mòn
- antichamber => Phòng chờ
- antichlor => Anti-clo
- anticholinergic => tác dụng kháng cholin
- anticholinergic drug => Thuốc kháng cholinergic
- anticholinesterase => Chống acetylcholinesterase
Definitions and Meaning of anticatalyst in English
anticatalyst (n)
(chemistry) a substance that retards a chemical reaction or diminishes the activity of a catalyst
FAQs About the word anticatalyst
Chống xúc tác
(chemistry) a substance that retards a chemical reaction or diminishes the activity of a catalyst
No synonyms found.
No antonyms found.
anticancer => Phòng chống ung thư, antic => đồ cổ, antiburgher => Antiburgher, antibubonic => chống dịch hạch, antibromic => chống brom,