Vietnamese Meaning of antibrachial
cẳng tay
Other Vietnamese words related to cẳng tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antibrachial
- antibody => kháng thể
- antibiotic drug => Thuốc kháng sinh
- antibiotic => kháng sinh
- antibiosis => Kháng sinh
- antibillous => chống chứng buồn nôn
- antiberiberi factor => Yếu tố chống bệnh tê phù
- antibaryon => Phản hạt nhân
- antiballistic missile => Tên lửa chống đạn đạo
- antibacterial drug => Thuốc kháng khuẩn
- antibacterial => Kháng khuẩn
Definitions and Meaning of antibrachial in English
antibrachial (a.)
Of or pertaining to the antibrachium, or forearm.
FAQs About the word antibrachial
cẳng tay
Of or pertaining to the antibrachium, or forearm.
No synonyms found.
No antonyms found.
antibody => kháng thể, antibiotic drug => Thuốc kháng sinh, antibiotic => kháng sinh, antibiosis => Kháng sinh, antibillous => chống chứng buồn nôn,