Vietnamese Meaning of anticancer
Phòng chống ung thư
Other Vietnamese words related to Phòng chống ung thư
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anticancer
- anticatalyst => Chống xúc tác
- anticatarrhal => long đờm
- anticathode => cực dương
- anti-catholicism => Chống Công giáo
- anticausodic => Thuốc chống cháy nổ
- anticausotic => chống ăn mòn
- antichamber => Phòng chờ
- antichlor => Anti-clo
- anticholinergic => tác dụng kháng cholin
- anticholinergic drug => Thuốc kháng cholinergic
Definitions and Meaning of anticancer in English
anticancer (a)
used in the treatment of cancer
FAQs About the word anticancer
Phòng chống ung thư
used in the treatment of cancer
No synonyms found.
No antonyms found.
antic => đồ cổ, antiburgher => Antiburgher, antibubonic => chống dịch hạch, antibromic => chống brom, antibrachium => Cẳng tay,