Vietnamese Meaning of anticausodic
Thuốc chống cháy nổ
Other Vietnamese words related to Thuốc chống cháy nổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anticausodic
- anticausotic => chống ăn mòn
- antichamber => Phòng chờ
- antichlor => Anti-clo
- anticholinergic => tác dụng kháng cholin
- anticholinergic drug => Thuốc kháng cholinergic
- anticholinesterase => Chống acetylcholinesterase
- antichrist => Phản Kitô
- antichristian => Phản Kitô giáo
- antichristianism => Phản Đấng Christ
- antichristianity => phản Kitô giáo
Definitions and Meaning of anticausodic in English
anticausodic (a. & n.)
Same as Anticausotic.
FAQs About the word anticausodic
Thuốc chống cháy nổ
Same as Anticausotic.
No synonyms found.
No antonyms found.
anti-catholicism => Chống Công giáo, anticathode => cực dương, anticatarrhal => long đờm, anticatalyst => Chống xúc tác, anticancer => Phòng chống ung thư,