Vietnamese Meaning of antichristian
Phản Kitô giáo
Other Vietnamese words related to Phản Kitô giáo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antichristian
- antichrist => Phản Kitô
- anticholinesterase => Chống acetylcholinesterase
- anticholinergic drug => Thuốc kháng cholinergic
- anticholinergic => tác dụng kháng cholin
- antichlor => Anti-clo
- antichamber => Phòng chờ
- anticausotic => chống ăn mòn
- anticausodic => Thuốc chống cháy nổ
- anti-catholicism => Chống Công giáo
- anticathode => cực dương
- antichristianism => Phản Đấng Christ
- antichristianity => phản Kitô giáo
- antichristianly => Phản Kitô giáo
- antichronical => nghịch thời gian
- antichronism => nghịch thời
- antichthon => điểm đối diện
- antichthones => Các điểm đối cực
- anticipant => có thể đoán trước
- anticipate => dự đoán
- anticipated => dự kiến
Definitions and Meaning of antichristian in English
antichristian (a.)
Opposed to the Christian religion.
FAQs About the word antichristian
Phản Kitô giáo
Opposed to the Christian religion.
No synonyms found.
No antonyms found.
antichrist => Phản Kitô, anticholinesterase => Chống acetylcholinesterase, anticholinergic drug => Thuốc kháng cholinergic, anticholinergic => tác dụng kháng cholin, antichlor => Anti-clo,