Vietnamese Meaning of antiberiberi factor
Yếu tố chống bệnh tê phù
Other Vietnamese words related to Yếu tố chống bệnh tê phù
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiberiberi factor
- antibaryon => Phản hạt nhân
- antiballistic missile => Tên lửa chống đạn đạo
- antibacterial drug => Thuốc kháng khuẩn
- antibacterial => Kháng khuẩn
- antibacchius => Đối âm ba-xi
- antiauthoritarian => phản đối uy quyền
- antiattrition => chống mài mòn
- antiasthmatic => thuốc chống hen
- antiarrhythmic medication => Thuốc chống loạn nhịp
- antiarrhythmic drug => Thuốc chống loạn nhịp tim
Definitions and Meaning of antiberiberi factor in English
antiberiberi factor (n)
a B vitamin that prevents beriberi; maintains appetite and growth
FAQs About the word antiberiberi factor
Yếu tố chống bệnh tê phù
a B vitamin that prevents beriberi; maintains appetite and growth
No synonyms found.
No antonyms found.
antibaryon => Phản hạt nhân, antiballistic missile => Tên lửa chống đạn đạo, antibacterial drug => Thuốc kháng khuẩn, antibacterial => Kháng khuẩn, antibacchius => Đối âm ba-xi,