Vietnamese Meaning of antiarrhythmic drug
Thuốc chống loạn nhịp tim
Other Vietnamese words related to Thuốc chống loạn nhịp tim
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiarrhythmic drug
- antiarrhythmic => Thuốc chống loạn nhịp
- antiarin => antiarin
- antiar => antiar
- antiapoplectic => thuốc chống đột quỵ
- antiapartheid => chống chế độ phân biệt chủng tộc
- antianxiety drug => thuốc chống lo âu
- antianxiety agent => thuốc giải lo âu
- anti-american => phản đối Mỹ
- antialiasing => chống răng cưa
- antialbumose => Chống albumin
- antiarrhythmic medication => Thuốc chống loạn nhịp
- antiasthmatic => thuốc chống hen
- antiattrition => chống mài mòn
- antiauthoritarian => phản đối uy quyền
- antibacchius => Đối âm ba-xi
- antibacterial => Kháng khuẩn
- antibacterial drug => Thuốc kháng khuẩn
- antiballistic missile => Tên lửa chống đạn đạo
- antibaryon => Phản hạt nhân
- antiberiberi factor => Yếu tố chống bệnh tê phù
Definitions and Meaning of antiarrhythmic drug in English
antiarrhythmic drug (n)
a drug used to treat an abnormal heart rhythm
FAQs About the word antiarrhythmic drug
Thuốc chống loạn nhịp tim
a drug used to treat an abnormal heart rhythm
No synonyms found.
No antonyms found.
antiarrhythmic => Thuốc chống loạn nhịp, antiarin => antiarin, antiar => antiar, antiapoplectic => thuốc chống đột quỵ, antiapartheid => chống chế độ phân biệt chủng tộc,