Vietnamese Meaning of antiapartheid
chống chế độ phân biệt chủng tộc
Other Vietnamese words related to chống chế độ phân biệt chủng tộc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiapartheid
- antianxiety drug => thuốc chống lo âu
- antianxiety agent => thuốc giải lo âu
- anti-american => phản đối Mỹ
- antialiasing => chống răng cưa
- antialbumose => Chống albumin
- antialbumid => kháng albumin
- antiaircraft gun => Pháo phòng không
- antiaircraft fire => Hỏa lực phòng không
- antiaircraft => phòng không
- antiae => Antiae
- antiapoplectic => thuốc chống đột quỵ
- antiar => antiar
- antiarin => antiarin
- antiarrhythmic => Thuốc chống loạn nhịp
- antiarrhythmic drug => Thuốc chống loạn nhịp tim
- antiarrhythmic medication => Thuốc chống loạn nhịp
- antiasthmatic => thuốc chống hen
- antiattrition => chống mài mòn
- antiauthoritarian => phản đối uy quyền
- antibacchius => Đối âm ba-xi
Definitions and Meaning of antiapartheid in English
antiapartheid (a)
opposing the policy of apartheid in South Africa
FAQs About the word antiapartheid
chống chế độ phân biệt chủng tộc
opposing the policy of apartheid in South Africa
No synonyms found.
No antonyms found.
antianxiety drug => thuốc chống lo âu, antianxiety agent => thuốc giải lo âu, anti-american => phản đối Mỹ, antialiasing => chống răng cưa, antialbumose => Chống albumin,