Vietnamese Meaning of antiaircraft fire
Hỏa lực phòng không
Other Vietnamese words related to Hỏa lực phòng không
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiaircraft fire
- antiaircraft => phòng không
- antiae => Antiae
- antiadrenergic => Thuốc ức chế adrenergic
- antiacid => Thuốc kháng axit
- anti => phản
- anthysteric => chống co giật
- anthypochondriac => chống lo âu bệnh tật
- anthypnotic => thuốc gây mê
- anthyllis vulneraria => cây vết thương
- anthyllis barba-jovis => cây đậu thận
- antiaircraft gun => Pháo phòng không
- antialbumid => kháng albumin
- antialbumose => Chống albumin
- antialiasing => chống răng cưa
- anti-american => phản đối Mỹ
- antianxiety agent => thuốc giải lo âu
- antianxiety drug => thuốc chống lo âu
- antiapartheid => chống chế độ phân biệt chủng tộc
- antiapoplectic => thuốc chống đột quỵ
- antiar => antiar
Definitions and Meaning of antiaircraft fire in English
antiaircraft fire (n)
firing at enemy aircraft
FAQs About the word antiaircraft fire
Hỏa lực phòng không
firing at enemy aircraft
No synonyms found.
No antonyms found.
antiaircraft => phòng không, antiae => Antiae, antiadrenergic => Thuốc ức chế adrenergic, antiacid => Thuốc kháng axit, anti => phản,