Vietnamese Meaning of anthypnotic
thuốc gây mê
Other Vietnamese words related to thuốc gây mê
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anthypnotic
- anthyllis vulneraria => cây vết thương
- anthyllis barba-jovis => cây đậu thận
- anthyllis => Cỏ ba lá
- anthus pratensis => Cỏ đuôi cáo
- anthus => chim ri
- anthurium scherzerianum => Hoa hồng môn
- anthurium andraeanum => Hồng môn
- anthurium => Hồng môn
- anthropotomy => nhân thể giải phẫu học
- anthropotomist => Chuyên gia giải phẫu loài người
- anthypochondriac => chống lo âu bệnh tật
- anthysteric => chống co giật
- anti => phản
- antiacid => Thuốc kháng axit
- antiadrenergic => Thuốc ức chế adrenergic
- antiae => Antiae
- antiaircraft => phòng không
- antiaircraft fire => Hỏa lực phòng không
- antiaircraft gun => Pháo phòng không
- antialbumid => kháng albumin
Definitions and Meaning of anthypnotic in English
anthypnotic ()
See Antihypnotic.
FAQs About the word anthypnotic
thuốc gây mê
See Antihypnotic.
No synonyms found.
No antonyms found.
anthyllis vulneraria => cây vết thương, anthyllis barba-jovis => cây đậu thận, anthyllis => Cỏ ba lá, anthus pratensis => Cỏ đuôi cáo, anthus => chim ri,