Vietnamese Meaning of antiaircraft
phòng không
Other Vietnamese words related to phòng không
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiaircraft
- antiaircraft fire => Hỏa lực phòng không
- antiaircraft gun => Pháo phòng không
- antialbumid => kháng albumin
- antialbumose => Chống albumin
- antialiasing => chống răng cưa
- anti-american => phản đối Mỹ
- antianxiety agent => thuốc giải lo âu
- antianxiety drug => thuốc chống lo âu
- antiapartheid => chống chế độ phân biệt chủng tộc
- antiapoplectic => thuốc chống đột quỵ
Definitions and Meaning of antiaircraft in English
antiaircraft (n)
artillery designed to shoot upward at airplanes
antiaircraft (s)
designed for defense from a surface position against air attack
FAQs About the word antiaircraft
phòng không
artillery designed to shoot upward at airplanes, designed for defense from a surface position against air attack
No synonyms found.
No antonyms found.
antiae => Antiae, antiadrenergic => Thuốc ức chế adrenergic, antiacid => Thuốc kháng axit, anti => phản, anthysteric => chống co giật,