Vietnamese Meaning of antianxiety drug
thuốc chống lo âu
Other Vietnamese words related to thuốc chống lo âu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antianxiety drug
- antianxiety agent => thuốc giải lo âu
- anti-american => phản đối Mỹ
- antialiasing => chống răng cưa
- antialbumose => Chống albumin
- antialbumid => kháng albumin
- antiaircraft gun => Pháo phòng không
- antiaircraft fire => Hỏa lực phòng không
- antiaircraft => phòng không
- antiae => Antiae
- antiadrenergic => Thuốc ức chế adrenergic
- antiapartheid => chống chế độ phân biệt chủng tộc
- antiapoplectic => thuốc chống đột quỵ
- antiar => antiar
- antiarin => antiarin
- antiarrhythmic => Thuốc chống loạn nhịp
- antiarrhythmic drug => Thuốc chống loạn nhịp tim
- antiarrhythmic medication => Thuốc chống loạn nhịp
- antiasthmatic => thuốc chống hen
- antiattrition => chống mài mòn
- antiauthoritarian => phản đối uy quyền
Definitions and Meaning of antianxiety drug in English
antianxiety drug (n)
a tranquilizer used to relieve anxiety and reduce tension and irritability
FAQs About the word antianxiety drug
thuốc chống lo âu
a tranquilizer used to relieve anxiety and reduce tension and irritability
No synonyms found.
No antonyms found.
antianxiety agent => thuốc giải lo âu, anti-american => phản đối Mỹ, antialiasing => chống răng cưa, antialbumose => Chống albumin, antialbumid => kháng albumin,