Vietnamese Meaning of antiadrenergic
Thuốc ức chế adrenergic
Other Vietnamese words related to Thuốc ức chế adrenergic
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiadrenergic
- antiae => Antiae
- antiaircraft => phòng không
- antiaircraft fire => Hỏa lực phòng không
- antiaircraft gun => Pháo phòng không
- antialbumid => kháng albumin
- antialbumose => Chống albumin
- antialiasing => chống răng cưa
- anti-american => phản đối Mỹ
- antianxiety agent => thuốc giải lo âu
- antianxiety drug => thuốc chống lo âu
Definitions and Meaning of antiadrenergic in English
antiadrenergic (a)
relating to blocking or reducing adrenergic effects in the body
FAQs About the word antiadrenergic
Thuốc ức chế adrenergic
relating to blocking or reducing adrenergic effects in the body
No synonyms found.
No antonyms found.
antiacid => Thuốc kháng axit, anti => phản, anthysteric => chống co giật, anthypochondriac => chống lo âu bệnh tật, anthypnotic => thuốc gây mê,