Vietnamese Meaning of anthyllis
Cỏ ba lá
Other Vietnamese words related to Cỏ ba lá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anthyllis
- anthus pratensis => Cỏ đuôi cáo
- anthus => chim ri
- anthurium scherzerianum => Hoa hồng môn
- anthurium andraeanum => Hồng môn
- anthurium => Hồng môn
- anthropotomy => nhân thể giải phẫu học
- anthropotomist => Chuyên gia giải phẫu loài người
- anthropotomical => Giải phẫu người
- anthroposophy => Nhân trí học
- anthroposcopy => Nhân tướng học
- anthyllis barba-jovis => cây đậu thận
- anthyllis vulneraria => cây vết thương
- anthypnotic => thuốc gây mê
- anthypochondriac => chống lo âu bệnh tật
- anthysteric => chống co giật
- anti => phản
- antiacid => Thuốc kháng axit
- antiadrenergic => Thuốc ức chế adrenergic
- antiae => Antiae
- antiaircraft => phòng không
Definitions and Meaning of anthyllis in English
anthyllis (n)
genus of Mediterranean herbs and shrubs
FAQs About the word anthyllis
Cỏ ba lá
genus of Mediterranean herbs and shrubs
No synonyms found.
No antonyms found.
anthus pratensis => Cỏ đuôi cáo, anthus => chim ri, anthurium scherzerianum => Hoa hồng môn, anthurium andraeanum => Hồng môn, anthurium => Hồng môn,