Vietnamese Meaning of anthroposcopy
Nhân tướng học
Other Vietnamese words related to Nhân tướng học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anthroposcopy
- anthropophuism => Nhân hóa
- anthropophagy => ăn thịt người
- anthropophagus => người ăn thịt người
- anthropophagous => người ăn thịt người
- anthropophagite => Người ăn thịt người
- anthropophaginian => ăn thịt người
- anthropophagical => nhân loại học
- anthropophagic => ăn thịt người
- anthropophagi => ăn thịt người
- anthropopathy => Nhân hình hóa
- anthroposophy => Nhân trí học
- anthropotomical => Giải phẫu người
- anthropotomist => Chuyên gia giải phẫu loài người
- anthropotomy => nhân thể giải phẫu học
- anthurium => Hồng môn
- anthurium andraeanum => Hồng môn
- anthurium scherzerianum => Hoa hồng môn
- anthus => chim ri
- anthus pratensis => Cỏ đuôi cáo
- anthyllis => Cỏ ba lá
Definitions and Meaning of anthroposcopy in English
anthroposcopy (n.)
The art of discovering or judging of a man's character, passions. and inclinations from a study of his visible features.
FAQs About the word anthroposcopy
Nhân tướng học
The art of discovering or judging of a man's character, passions. and inclinations from a study of his visible features.
No synonyms found.
No antonyms found.
anthropophuism => Nhân hóa, anthropophagy => ăn thịt người, anthropophagus => người ăn thịt người, anthropophagous => người ăn thịt người, anthropophagite => Người ăn thịt người,