Vietnamese Meaning of antibaryon
Phản hạt nhân
Other Vietnamese words related to Phản hạt nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antibaryon
- antiballistic missile => Tên lửa chống đạn đạo
- antibacterial drug => Thuốc kháng khuẩn
- antibacterial => Kháng khuẩn
- antibacchius => Đối âm ba-xi
- antiauthoritarian => phản đối uy quyền
- antiattrition => chống mài mòn
- antiasthmatic => thuốc chống hen
- antiarrhythmic medication => Thuốc chống loạn nhịp
- antiarrhythmic drug => Thuốc chống loạn nhịp tim
- antiarrhythmic => Thuốc chống loạn nhịp
Definitions and Meaning of antibaryon in English
antibaryon (n)
the antiparticle of a baryon; a hadron with a baryon number of -1
FAQs About the word antibaryon
Phản hạt nhân
the antiparticle of a baryon; a hadron with a baryon number of -1
No synonyms found.
No antonyms found.
antiballistic missile => Tên lửa chống đạn đạo, antibacterial drug => Thuốc kháng khuẩn, antibacterial => Kháng khuẩn, antibacchius => Đối âm ba-xi, antiauthoritarian => phản đối uy quyền,