Vietnamese Meaning of antiaphrodisiac
antiaphrodisiac
Other Vietnamese words related to antiaphrodisiac
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiaphrodisiac
- antiapartheid => chống chế độ phân biệt chủng tộc
- antianxiety drug => thuốc chống lo âu
- antianxiety agent => thuốc giải lo âu
- anti-american => phản đối Mỹ
- antialiasing => chống răng cưa
- antialbumose => Chống albumin
- antialbumid => kháng albumin
- antiaircraft gun => Pháo phòng không
- antiaircraft fire => Hỏa lực phòng không
- antiaircraft => phòng không
- antiapoplectic => thuốc chống đột quỵ
- antiar => antiar
- antiarin => antiarin
- antiarrhythmic => Thuốc chống loạn nhịp
- antiarrhythmic drug => Thuốc chống loạn nhịp tim
- antiarrhythmic medication => Thuốc chống loạn nhịp
- antiasthmatic => thuốc chống hen
- antiattrition => chống mài mòn
- antiauthoritarian => phản đối uy quyền
- antibacchius => Đối âm ba-xi
Definitions and Meaning of antiaphrodisiac in English
antiaphrodisiac (a. & n.)
Same as Antaphrodisiac.
FAQs About the word antiaphrodisiac
Definition not available
Same as Antaphrodisiac.
No synonyms found.
No antonyms found.
antiapartheid => chống chế độ phân biệt chủng tộc, antianxiety drug => thuốc chống lo âu, antianxiety agent => thuốc giải lo âu, anti-american => phản đối Mỹ, antialiasing => chống răng cưa,